Có 2 kết quả:
栽种机 zāi zhòng jī ㄗㄞ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧ • 栽種機 zāi zhòng jī ㄗㄞ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a mechanical planter (for rice, plants)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a mechanical planter (for rice, plants)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0